Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Tất tần tật về động từ To be: Khái niệm, cách sử dụng,...và bài tập

Post Thumbnail

Có thể nói động từ To be là một trong những dạng động từ cơ bản nhưng lại quan trọng nhất trong tiếng Anh. Chính vì vậy, bạn không thể bỏ qua bài học về động từ To be ngày hôm nay.

Tổng hợp kiến thức quan trọng về động từ To be trong tiếng Anh

Tổng hợp kiến thức quan trọng về động từ To be trong tiếng Anh

Trong bài viết dưới đây IELTS LangGo sẽ mang đến cho bạn toàn bộ kiến thức bạn cần để sử dụng thành thạo động từ To be. Hãy dành 15 phút để học lý thuyết và làm bài tập thực hành để nắm chắc cách sử dụng của động từ To be nhé!

1. Khái niệm động từ To be trong Tiếng Anh

Mặc dù động từ To be được xếp vào nhóm động từ trong tiếng Anh nhưng nó lại không giống các động từ khác ở chỗ nó không dùng để nói về hành động. Động từ To be được dùng để biểu thị trạng thái hay đặc điểm của người, sự vật, sự việc nào đó.

Động từ To be có rất nhiều dạng và được biến đổi tùy theo thì của câu và ngôi của chủ ngữ.

Ví dụ:

  • He is a journalist at a famous newsroom. (Anh ấy là một nhà báo tại một tòa soạn nổi tiếng.)
  • We are junior students. (Chúng tôi là học sinh cuối cấp.)
  • They were watching TV while I was cooking dinner. (Họ đang xem TV trong khi tôi đang nấu bữa tối.)

Chúng ta sẽ tìm hiểu về các dạng thức của động từ To be kĩ hơn trong phần sau của bài.

2. Vị trí của động từ To be trong câu

Động từ To be có thể đứng ở 4 vị trí như sau:

Đứng trước danh từ:

Ví dụ:

  • We are singers. (Chúng tôi là ca sĩ.)

be N

  • He is the director of this movie. (Anh ấy là đạo diễn của bộ phim này.)

be N

Đứng trước tính từ:

Ví dụ:

  • This cake is delicious. (Cái bánh này ngon quá.)

be Adj

  • The children are lovely. (Bọn trẻ thật đáng yêu.)

be Adj

Động từ To be có thể đứng ở 4 vị trí khác nhau

Động từ To be có thể đứng ở 4 vị trí khác nhau

Đứng trước cụm giới từ chỉ nơi chốn, thời gian:

Ví dụ:

  • My parents are in the kitchen. (Bố mẹ tôi đang ở trong bếp.)

be prep.phrase

  • Last night I was at home. (Tối qua tôi ở nhà.)

be prep.phrase

Đứng trước V-ing trong các thì tiếp diễn và trước V-pII trong các câu bị động.

Ví dụ:

  • He is washing his car. (Anh ấy đang rửa xe.)

be V-ing

  • The parcel was sent to you yesterday. (Gói hàng đã được gửi cho bạn hôm qua.)

be V-pII

3. Cách dùng và các dạng thức của động từ To be

Về cơ bản, động từ To be thường được sử dụng để nói về sự tồn tại, trạng thái hoặc đặc điểm của người, sự vật hoặc sự việc.

Ví dụ:

  • My son is excited about his trip to Japan. (Con trai tôi rất hào hứng với chuyến đi đến Nhật Bản.)
  • She is the most beautiful woman I have ever met. (Cô ấy là người phụ nữ đẹp nhất tôi từng gặp.)

Vậy là bạn đã nắm được cách dùng của động từ To be rồi đúng không nào? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu về 3 dạng thức của động từ To be nhé!

3.1. Động từ To be làm động từ chính (principal verb)

Khi động từ To be đóng vai trò là động từ chính trong câu nó sẽ mang nghĩa là “exist” (tồn tại), “happen/occur” (xảy ra).

Ví dụ:

  • The conference was in New York. (Buổi hội nghĩ diễn ra ở New York.)
  • I am here. (Tôi ở đây.)

3.2. Động từ To be làm trợ động từ (Auxiliary verb)

Khi giữ chức năng làm trợ động từ trong câu, động từ To be có thể có hai vai trò sau:

Vai trò 1: To be được dùng làm trợ động từ trong các thì tiếp diễn (Progressive tenses):

Với Thì hiện tại tiếp diễn (The present continuous tense)

Khẳng định: S + am/is/are + V-ing

Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing

Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

Ví dụ:

  • They are studying French. (Họ đang học tiếng Pháp.)
  • I’m not listening to music now. (Bây giờ tôi không nghe nhạc.)
  • Is she traveling to the US? (Có phải cô ấy đang đi du lịch đến Mỹ không?)

Với Thì quá khứ tiếp diễn (The past continuous tense)

Khẳng định: S + was/were +V-ing

Phủ định: S + was/were + not + V-ing

Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?

Ví dụ:

  • We were eating dinner when we heard strange noises. (Chúng tôi đang ăn tối thì nghe thấy tiếng động lạ.)
  • I wasn’t playing games when you arrived. (Tôi không chơi game khi bạn đến.)
  • Were you thinking about getting married with him last night? (Có phải tối qua bạn nghĩ về việc kết hôn với anh ấy không?)

Các dạng thức của động từ tobe

Các dạng thức của động từ tobe

Vai trò 2: To be đứng trước V-pII trong cấu trúc bị động (The passive voice)

Khẳng định: S + to be + V-pII

Phủ định: S + to be + not + V-pII

Nghi vấn: To be + S + V-pII?

Has/have/had/will/can/may... + S + be + V-pII?

Ví dụ:

  • The building is being demolished. (Tòa nhà đang bị phá hủy.)
  • We aren’t expected to pass the test with flying colors. (Chúng ta không được kỳ vọng là sẽ vượt qua bài kiểm tra với số điểm cao.)
  • Was the stolen car found in his house? (Có phải cái xe bị mất được tìm thấy trong nhà anh ta không?)
  • Will the present be given to him tomorrow? (Món quà sẽ được tặng cho anh ấy vào ngày mai phải không?)

3.3. Động từ “To be” làm động từ nối (Linking Verb)

Ngoài hai dạng thức trên, động từ To be còn có thể làm Linking verb (động từ nối) trong câu.

Khẳng định: S + to be + Tính từ

Phủ định: S + to be + not + Tính từ

Nghi vấn: To be + S + Tính từ?

Ví dụ:

  • My brother is generous. (Anh trai tôi rất hào phóng.)
  • This shirt isn’t expensive. (Cái áo này không đắt.)
  • Are you happy? (Bạn có vui không?)

4. Chia sẻ bảng chuyển đổi động từ to be

Dưới đây là bảng chuyển đổi động từ To be theo các thì các các ngôi khác nhau.

4.1. Thì hiện tại đơn

Động từ To be ở thì hiện tại đơn là is, are am. Khi sử dụng trong câu, chúng sẽ được biến đổi tùy theo ngôi của chủ ngữ và dạng câu (khẳng định, phủ định, nghi vấn).

Dạng

Ngôi

Chủ ngữ số ít

Chủ ngữ số nhiều

Khẳng định

Thứ nhất

I am = I’m

We are = We’re

Thứ hai

You are = You’re

You are = You’re

Thứ ba

He/She/It is = He’s/She’s/It’s

They are = They’re

Phủ định

Thứ nhất

I am not = I’m not

We are not = We aren’t

Thứ hai

You are not = You aren’t

You are not = You aren’t

Thứ ba

He/ She/ It + is not = He/ She/ It + isn’t

They are not = They aren’t

Nghi vấn

Thứ nhất

Am I?

Are we?

Thứ hai

Are you?

Are you?

Thứ ba

Is + she/he/it?

Are they?

Câu trả lời

Yes, S + am/is/are.

No, S + ’m not / isn’t / aren’t

4.2. Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn có hai động từ To be là was và were. Cùng xem chúng sẽ biến đổi như thế nào khi đi với các ngôi khác nhau nhé.

Dạng

Ngôi

Chủ ngữ số ít

Chủ ngữ số nhiều

Khẳng định

Thứ nhất

I was

We were

Thứ hai

You were

You were

Thứ ba

He/She/It was

They were

Phủ định

Thứ nhất

I was not = I wasn’t

We were not = We weren’t

Thứ hai

You were not = You weren’t

You were not = You weren’t

Thứ ba

He/She/It was not = He/She/It wasn’t

They were not = They weren’t

Nghi vấn

Thứ nhất

Was I?

Were we?

Thứ hai

Were you?

Were you?

Thứ ba

Was he/she/it?

Were they?

Câu trả lời

Yes, S + was/were.

No, S + wasn't/weren't.

4.3. Thì hiện tại hoàn thành

Khác với hai thì trên, động từ To be ở thì hiện tại hoàn thành chỉ có duy nhất một dạng là been. Vậy nó sẽ được sử dụng trong câu như thế nào nhỉ?

Dạng

Ngôi

Chủ ngữ số ít

Chủ ngữ số nhiều

Khẳng định

Thứ nhất

I have been = I’ve been

We have been = We’ve been

Thứ hai

You have been = You’ve been

You have been = You’ve been

Thứ ba

He/She/It has been = He’s/She’s/It’s been

They have been = They’ve been

Phủ định

Thứ nhất

I have not been = I haven’t been

We have not been = Whe haven’t been

Thứ hai

You have been = You haven’t been

You have been = You haven’t been

Thứ ba

He/She/It has not been = He/She/It hasn’t been

They have not been = They haven’t been

Nghi vấn

Thứ nhất

Have I been?

Have we been?

Thứ hai

Have you been?

Have you been?

Thứ ba

Has he/she/it been?

Have they been?

Câu trả lời

Yes, S + have/has.

No, S + haven’t/ hasn’t.

4.4. Thì tương lai đơn

Động từ To be ở thì tương lai đơn sẽ không được chia mà giữ nguyên dạng “be”. Hãy chú ý đến khác biệt này để tránh nhầm lẫn khi làm bài tập nhé.

Dạng

Ngôi

Chủ ngữ số ít

Chủ ngữ số nhiều

Khẳng định

Thứ nhất

I will/shall be = I’ll be

We will/shall be = We’ll be

Thứ hai

You will be = You’ll be

You will be = You’ll be

Thứ ba

He/She/It will be = He’ll/She’ll/It’ll be

They will be = They’ll be

Phù định

Thứ nhất

I will/shall not be = I won’t be

We will/shall not be = We won’t be

Thứ hai

You will not be = You won’t be

You will not be = You won’t be

Thứ ba

He/She/It will not be = He/She/It won’t be

They will not be = They won’t be

Nghi vấn

Thứ nhất

Will/Shall I be?

Will/Shall we be?

Thứ hai

Will you be?

Will you be?

Thứ ba

Will he/she/it be?

Will they be?

Câu trả lời

Yes, S + will.

No, S + won't.

4.5. Thì tương lai gần

Trong thì tương lai gần, động từ To be sẽ ở dạng nguyên thể sau “be going to”.

Dạng

Ngôi

Chủ ngữ số ít

Chủ ngữ số nhiều

Khẳng định

Thứ nhất

I am going to be = I’m going to be

We are going to be = We’re going to be

Thứ hai

You are going to be = You’re going to be

You are going to be = You’re going to be

Thứ ba

He/She/It is going to be = He’s/She’s/It’s going to be

They are going to be = They’re going to be

Phù định

Thứ nhất

I am not going to be = I’m not going to be

We are not going to be = We aren’t going to be

Thứ hai

You are not going to be = You aren’t going to be

You are not going to be = You aren’t going to be

Thứ ba

He/She/It is not going to be = He/She/It isn’t going to be

They are not going to be = They aren’t going to be

Nghi vấn

Thứ nhất

Am I going to be?

Are we going to be?

Thứ hai

Are you going to be?

Are you going to be?

Thứ ba

Is he/she/it going to be?

Are they going to be?

Câu trả lời

Yes, S + am/is/are.

No, S + 'm not/ isn't/ aren't.

5. Một số idioms với động từ to be

To be off: nghỉ việc

Ví dụ:

  • I’m off today because I get a cold. (Tôi nghỉ việc hôm nay vì tôi bị cảm lạnh.)

To be all ears: lắng nghe chăm chú

Ví dụ:

  • When my student raised her hand to answer my question, I told her that I was all ears so she could start talking. (Khi học sinh của tôi giơ tay trả lời câu hỏi, tôi bảo với em ấy rằng tôi đang lắng nghe chăm chú đây nên em ấy có thể bắt đầu nói.)

To be broke: không có tiền

Ví dụ:

  • My sister is always broke at the end of the month so she has to borrow me. (Chị gái tôi luôn hết tiền vào cuối tháng vì vậy chị ấy phải mượn tôi.)

To be of service to someone: giúp đỡ ai

Ví dụ:

  • "It was very kind of you to help me with the project." "I'm glad to have been of service." (“Bạn thật tốt khi giúp tôi làm dự án.” “Tôi vui vì tôi đã giúp bạn.”)

To be on someone’s tail: theo sát, theo đuôi ai

Ví dụ:

  • The boy has been on my tail for hours. (Cậu bé đã đi theo tôi suốt mấy tiếng rồi.)

To be slow on the uptake: chậm hiểu

Ví dụ:

  • My son is a little slow on the uptake, so you may have to repeat the instructions three times. (Con tôi hơi chậm hiểu chút, vì vậy bạn có thể phải nhắc lại hướng dẫn 3 lần.)

To be knee-high to a grasshopper: rất nhỏ hoặc rất trẻ

Ví dụ:

  • When I was knee-high to a grasshopper, I loved playing hide and seek with my brother. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thích chơi trốn tìm với anh trai.)

To be home free: chắc chắn sẽ thành công khi làm điều gì đó vì bạn đã hoàn thành xong phần khó nhất.

Ví dụ:

  • Once you find the main road, you're home free - we live just three kilometers further on. (Khi bạn đã tìm thấy đường chính, bạn đã gần đến nơi rồi - chúng tôi chỉ sống hơn 3km nữa.)

To be a piece of cake: dễ như ăn bánh

Ví dụ:

  • Our teacher said that the mid-term test would be a piece of cake, but it was really difficult. (Giáo viên của chúng tôi nói là bài kiểm tra giữa kỳ sẽ rất dễ, nhưng nó rất khó.)

To be a pain in the neck: (người) phiền phức, gây khó chịu cho người khác

Ví dụ:

  • My classmate always interrupts me every time I talk, she is just a pain in the neck. (Bạn cùng lớp tôi luôn xen vào mỗi lần tôi nói, cô ấy thật phiền phức.)

To be beside oneself with joy: mừng phát điên lên

Ví dụ:

  • He was beside himself with joy when he heard the news. (Anh ấy mừng phát điên lên khi anh ấy nghe thấy tin tức.)

To be wet behind ears: non nớt, thiếu kinh nghiệm

Ví dụ:

  • The new worker is so wet behind the ears that she’ll need a lot of training. (Nhân viên mới còn rất non nớt nên cậu ấy cần được hướng dẫn nhiều.)

To be a big cheese: người quan trọng

Ví dụ:

  • Andy Hopper is a big cheese in our company. (Andy Hopper là một nhân viên quan trọng trong công ty của chúng tôi.)

To be over the moon: quá hạnh phúc, vui sướng

Ví dụ:

  • He was over the moon when his grandparents came. (Anh ấy rất vui sướng khi ông bà anh ấy đến.)

To be down in the dumps: buồn bã, chán nản

Ví dụ:

  • She was down in the dumps when her husband died. (Cô ấy rất buồn khi chồng cô ấy mất.)

To be on edge: lo lắng, bồn chồn

Ví dụ:

  • I’m on edge, I’m going to take driving test. (Tôi đang rất lo lắng, tôi chuẩn bị thi lái xe.)

To be black sheep: người khác biệt trong gia đình

Ví dụ:

  • Being the black sheep of the family, I’m the only one who becomes an actor, while my parents are manual workers. (Là người khác biệt trong gia đình, tôi là người duy nhất trở thành diễn viên, trong khi bố mẹ tôi là công nhân.)

To be the spitting image: giống hệt nhau

Ví dụ:

  • Look at Sarah. She’s the spitting image of her grandmother. (Hãy nhìn Sarah. Cô ấy giống hệt bà mình.)

To be bread and butter: kế sinh nhai

Ví dụ:

  • Teaching is my bread and butter. (Dạy học là nghề kiếm cơm của tôi.)

To be not my cup of tea: không phải gu

Ví dụ:

  • Scary movie is not my cup of tea. (Phim kinh dị không phải gu của tôi.)

To be full of beans: tràn đầy năng lượng

Ví dụ:

  • We were full of beans after lunch.(Bọn tôi tràn đầy năng lượng sau bữa trưa.)

To be an old hand: người có kinh nghiệm

Ví dụ:

  • My father is an old hand at designing logo. (Bố tôi là người có kinh nghiệm thiết kế logo.)

To be safe and sound: bình yên vô sự

Ví dụ:

  • They turned up safe and sound. (Họ xuất hiện bình yên vô sự.)

To be as fit as a fiddle: khỏe như vâm

Ví dụ:

  • Because of eating healthy, he is as fit as a fiddle. (Vì ăn uống lành mạnh, anh ấy khỏe như vâm.)

Ví dụ về idiom với động từ tobe

Ví dụ về idiom với động từ tobe

To be as fresh as a daisy: tràn đầy năng lượng

Ví dụ:

  • After a long holiday, she is as fresh as a daisy. (Sau một kỳ nghỉ dài, cô ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng.)

To be as smooth as silk: mịn, mượt

Ví dụ:

  • The skin of Jun Ji-hyun is as smooth as silk. (Làn da của Jun Ji-hyun mịn như lụa.)

To be as thin as a rake: gầy dơ xương

Ví dụ:

  • Her boyfriend is as thin as a rake. (Bạn trai cô ấy gầy dơ xương.)

To be as deaf as a post: điếc đặc

Ví dụ:

  • My grandfather is as deaf as a post. (Ông tôi bị điếc tai.)

To be on the mend: đang hồi phục

Ví dụ:

  • My leg is on the mend now. (Chân tôi bây giờ đang dần hồi phục.)

To be down to earth: thực tế

Ví dụ:

  • My parents are very down to earth. (Bố mẹ tôi rất thực tế.)

To be in someone’s shoes: đặt mình vào vị trí của người khác

Ví dụ:

  • You should put yourself in her shoes to understand why she doesn’t like you. (Bạn nên đặt mình vào vị trí của cô ấy để hiểu tại sao cô ấy không thích bạn.)

To be not born yesterday: không dễ tin người

Ví dụ:

  • I don’t believe that you slapped her. I wasn’t born yesterday. (Tôi không tin là bạn đã tát cô ấy. Tôi không dễ tin người đâu.)

To be on the same page: hiểu nhau

Ví dụ:

  • My friend and I are always on the same page. We just look at each other and know what the other one is thinking. (Bạn tôi và tôi rất hiểu nhau. Chúng tôi chỉ cần nhìn vào nhau và hiểu người kia đang nghĩ gì.)

To be in the bag: gần như chắc chắn thành công

Ví dụ:

  • Once our team scored the second goal, the game was in the bag. (Một khi đội chúng ta ghi bàn thắng thứ 2, chúng ta gần như thắng trận đấu này.)

To be off the beaten track: nơi hoang sơ, hẻo lánh

Ví dụ:

  • I want to stay in this village all winter because it’s off the beaten track. (Tôi muốn ở lại ngôi làng này cả mùa đông vì nó hoang sơ.)

To be the elephant in the room: vấn đề quan trọng

Ví dụ:

  • My parents’ divorce is the elephant in the room, everybody is avoiding the subject. (Việc ba mẹ tôi ly hôn là vấn đề hệ trọng nhưng mọi người lại lảng tránh không nói về nó.)

To be all over the shop: lung tung, khắp mọi nơi

Ví dụ:

  • His papers were all over the shop. (Mấy tờ giấy của anh ấy bay lung tung khắp mọi nơi.)

To be dog-eat-dog world: thế giới cạnh tranh

Ví dụ:

  • The textile industry is dog-eat-dog! Every company try to made clothes at lower cost. (Ngành dệt may rất cạnh tranh! Mọi công ty đều muốn sản xuất quần áo với giá thành thấp.)

To be on a safe side: ở phía an toàn cho chắc chắn

Ví dụ:

  • I felt under the weather tonight, and to be on the safe side, I didn't drink beer at the party. (Tôi không thấy khỏe tối nay, và để cho chắc ăn, tôi không uống chút bia nào ở bữa tiệc.)

50 idioms về động từ To be bạn cần biết

50 idioms về động từ To be bạn cần biết

To be fighting a losing battle: kiên trì nhưng vẫn thất bại

Ví dụ:

  • The DVDs has to compete with the theater and it’s fighting a losing battle. (DVD phải cạnh tranh với rạp chiếu phim và nó đang thất bại.)

To be a storm in a teacup: chuyện bé xé ra to

Ví dụ:

  • My colleagues think it's just a storm in a teacup. (Các động nghiệp của tôi nghĩ rằng đó chỉ là chuyện bé xé ra to.)

To be a drop in the ocean: rất nhỏ

Ví dụ:

  • The amount of money we need was a drop in the ocean compared to what we spent. (Số tiền chúng tôi cần chỉ như muối bỏ biển so với số tiền chúng tôi chi tiêu.)

To be off-color: cảm thấy không khỏe

Ví dụ:

  • Andy is feeling a little bit off-color today. (Hôm nay Andy cảm thấy không khỏe.)

To be at death’s door: ở cửa tử

Ví dụ:

  • The doctor said that my grandmother was at death’s door. (Bác sĩ nói rằng bà tôi đang ở cửa tử.)

To be life and soul of the party: người là trung tâm của mọi sự kiện

Ví dụ:

  • It was a wonderful day, Peter was life and soul of the party. (Thật là một ngày tuyệt vời, Peter là trung tâm của bữa tiệc.)

To be larger than life: người có tính cách đặc biệt, thú vị, khác biệt so với những người khác

Ví dụ:

  • His friend would all agree that his personality was larger than life. (Tất cả bạn bè của anh ấy đều đồng ý rằng tính cách của anh ấy rất thú vị.)

To be the apple of one’s eye: là người được yêu mến

Ví dụ:

  • My younger brother is the apple of my parents’ eyes. (Em trai tôi là cục cưng của ba mẹ.)

To be back on one’s feet: hồi phục

Ví dụ:

  • Anna is back on her feet after her operation. (Anne đang hồi phục sau cuộc phẫu thuật.)

To be alive and kicking: khỏe mạnh

Ví dụ:

  • The passengers on the missing plane was found alive and kicking in Vietnam. (Hành khách trên máy bay mất tích được tìm thấy còn sống và đá ở Việt Nam.)

To be on cloud nine: vui sướng tột độ

Ví dụ:

  • He was on cloud nine when he met his idol. (Anh ấy vui sướng tột độ khi được gặp thần tượng của mình.)

6. Bài tập ứng dụng về động từ to be

1. Điền động từ To be am/is/are vào chỗ trống

1. I ____________ at home.

2. Sarah ____________ not at home in the afternoon.

3. They _____________ in the park.

4. This ____________ my new table.

5. My family ___________ on summer holidays.

6. Uncle Minh ____________ a good tennis player.

7. The cat ____________ under the chair.

8. He _____________ very generous.

9. The shoes _________ blue.

10. You __________ wrong.

11. Carol __________ good at volleyball

12. They __________ in the apartment.

13. His coat ___________ cool.

14. My brother ___________ a good footballer.

15. She ___________ in Washington.

2. Điền was/were vào chỗ trống thích hợp

1. I ____________ in Bali last summer.

2. We __________ at school last Friday.

3. Tim __________ at home yesterday morning.

4. He ____________ unhappy.

5. John and Susan ___________ Jane's friends.

6. You ___________ very busy on Monday.

7. They ___________ in front of the post office.

8. I ______________ in the car park.

9. She ____________ in Mexico last week.

10. James and Taylor _____________ late for dinner.

3. Chọn dạng đúng của động từ to be

1. The party _________ (be) fun last night.

2. We _______ (be) watching TV when Anne called. We _________ (be, not) watching TV.

3. Josh _______ (be) tired, so he went to sleep.

4. When she was a little girl, Hannah _______ (be) very good at volleyball. She practiced everyday.

5. My friend and I ______ (be) talking last night.

6. Kemerly ________ (be) in my seventh grade Math class. We _________ (be) good friends before she moved away.

7. The movie ________ (be) really boring. It ________ (be, not) entertaining. We stopped watching it before it was over.

8. After playing outside, my cat _______ (be) very dirty. He came into the house and ran into my room. It ________ (be) such a mess!

Đáp án

1.

1. am

2. is

3. are

4. is

5. is

6. is

7. is

8. is

9. are

10. are

11. is

12. are

13. is

14. is

15. is

2.

1. was

2. were

3. was

4. was

5. were

6. were

7. were

8. was

9. was

10. were

3.

1. was

2. were, weren’t

3. was

4. was

5. were

6. was, were

7. was, wasn’t

8. was, was

Trên đây là tổng hợp toàn bộ kiến thức bạn cần nắm chắc về động từ To be trong tiếng Anh. Hãy áp dụng những gì bạn đã học hôm nay vào bài tập thực hành và giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ kiến thức dễ dàng và lâu hơn bạn nhé.

Xem thêm các bài viết hay tại Grammar để nâng cấp kiến thức về tiếng Anh và IELTS mỗi ngày nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ